--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reap hook chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nằm khểnh
:
SprawlMùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mátTo sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal
+
ngỏm dậy
:
Sit up quicklyĐang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậyTo sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's footsteps
+
bồ hòn
:
Soapberry (-tree)ngậm bồ hòn làm ngọtto swallow a bitter pillkhi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méolove rounds square things, hatred squares round things
+
cẩm nang
:
Brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..)